Từ "mặt phải" trong tiếng Việt có nghĩa là "bề ngoài" hoặc "mặt bên ngoài" của một vật nào đó, thường được sử dụng để chỉ phần mà người ta nhìn thấy hoặc phần được trình bày ra ngoài. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hàng hóa, quần áo cho đến các vật dụng hàng ngày.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khi giặt áo, bạn nên lộn mặt phải ra ngoài để bảo vệ chất liệu."
Ở đây, "mặt phải" chỉ phần bên ngoài của áo mà người ta thường nhìn thấy.
"Hãy đọc mặt phải của tài liệu trước khi chuyển sang mặt trái."
Trong trường hợp này, "mặt phải" chỉ phần đầu của trang tài liệu, nơi có thông tin chính.
"Mặt phải của bức tranh rất đẹp, nhưng mặt trái lại không được chăm sóc tốt."
"Mặt phải" ở đây chỉ phần mà người xem nhìn thấy, còn "mặt trái" là phần không nhìn thấy.
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể và từ liên quan:
Mặt trái: Phần bên trong hoặc phần không nhìn thấy của một vật. Khác với "mặt phải", "mặt trái" thường mang ý nghĩa ngược lại, chỉ những điều không được nhìn thấy hoặc không được trưng bày.
Mặt trước: Phần phía trước của một vật, thường là phần được xem nhiều nhất.
Mặt sau: Phần phía sau của một vật, ít được chú ý hơn.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Mặt ngoài: Cũng chỉ phần bên ngoài của một vật, tương tự như "mặt phải".
Bề ngoài: Tương tự, nhưng có thể chỉ chung cho vẻ ngoài của một người hoặc một vật, không nhất thiết phải là một mặt cụ thể.
Lưu ý:
Mặc dù "mặt phải" thường chỉ đến phần bên ngoài, trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa biểu tượng, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về tính cách con người hoặc sự thật, nơi "mặt phải" có thể chỉ những điều tích cực hoặc thuận lợi mà người khác thấy được.