Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mặt phải

Academic
Friendly

Từ "mặt phải" trong tiếng Việt có nghĩa là "bề ngoài" hoặc "mặt bên ngoài" của một vật nào đó, thường được sử dụng để chỉ phần người ta nhìn thấy hoặc phần được trình bày ra ngoài. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hàng hóa, quần áo cho đến các vật dụng hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Mặt phải: Bề ngoài hoặc phần bên ngoài của một vật.
dụ sử dụng:
  1. Quần áo:

    • "Khi giặt áo, bạn nên lộn mặt phải ra ngoài để bảo vệ chất liệu."
    • đây, "mặt phải" chỉ phần bên ngoài của áo người ta thường nhìn thấy.
  2. Tài liệu:

    • "Hãy đọc mặt phải của tài liệu trước khi chuyển sang mặt trái."
    • Trong trường hợp này, "mặt phải" chỉ phần đầu của trang tài liệu, nơi thông tin chính.
  3. Vật dụng:

    • "Mặt phải của bức tranh rất đẹp, nhưng mặt trái lại không được chăm sóc tốt."
    • "Mặt phải" ở đây chỉ phần người xem nhìn thấy, còn "mặt trái" phần không nhìn thấy.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "mặt phải" có thể được dùng để chỉ những yếu tố bề ngoài thu hút sự chú ý, trong khi "mặt trái" có thể đề cập đến những khía cạnh sâu xa hơn không dễ nhận ra.
    • "Bức tranh này mặt phải rất ấn tượng, nhưng mặt trái lại thể hiện một thông điệp sâu sắc về cuộc sống."
Các biến thể từ liên quan:
  • Mặt trái: Phần bên trong hoặc phần không nhìn thấy của một vật. Khác với "mặt phải", "mặt trái" thường mang ý nghĩa ngược lại, chỉ những điều không được nhìn thấy hoặc không được trưng bày.
  • Mặt trước: Phần phía trước của một vật, thường phần được xem nhiều nhất.
  • Mặt sau: Phần phía sau của một vật, ít được chú ý hơn.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Mặt ngoài: Cũng chỉ phần bên ngoài của một vật, tương tự như "mặt phải".
  • Bề ngoài: Tương tự, nhưng có thể chỉ chung cho vẻ ngoài của một người hoặc một vật, không nhất thiết phải một mặt cụ thể.
Lưu ý:

Mặc dù "mặt phải" thường chỉ đến phần bên ngoài, trong một số ngữ cảnh, có thể mang nghĩa biểu tượng, dụ như trong các cuộc thảo luận về tính cách con người hoặc sự thật, nơi "mặt phải" có thể chỉ những điều tích cực hoặc thuận lợi người khác thấy được.

  1. Mặt được trình bày ra ngoài của một vật.

Comments and discussion on the word "mặt phải"